Hit Enter to search or Esc key to close
Blog thumbnail

Nói “welcome on board” bằng 43 ngôn ngữ

Nói “welcome on board” bằng 43 ngôn ngữ

Blog thumbnail

Tham khảo hay với câu nói “WELCOME ON BOARD” – “Chào mừng lên tàu” bằng 43 ngôn ngữ khác nhau trên Thế giới.

  1. English: Welcome on board
  2. Vietnamese: Hoan nghênh lên tàu
  3. Korean:탑승을 환영합니다
  4. Anbabian: mirëpritur në bord
  5. Arabic: نرحب على متنها
  6. Bungarian:Добре дошли на борда
  7. Cantalan:benvingut a bord
  8. Chinese (simpled):欢迎在船上
  9. Chinese (traditional):歡迎在船上
  10. Croatian: dobrodošlice na brodu
  11. Czech:vítejte na palubě
  12. Danish: Velkommen om bord
  13. Dutch: Welkom aan boord
  14. Estonian: welcome pardal
  15. Filipino: welcome sa board
  16. Finnish:tervetuloa aluksella
  17. French: Bienvenue à bord
  18. Galician: benvidos a borda
  19. German:Willkommen an Bord
  20. Greek: ευπρόσδεκτες επί του σκάφους
  21. Hebrew: ברוכים הבאים על הסיפון
  22. Hindi:बोर्ड पर स्वागत
  23. Hungarian:Üdvözöljük a fedélzeten
  24. Indonesian: welcome on board
  25. Italian: benvenuti a bordo
  26. Japanese:ボード上の歓迎
  27. Latvian:Welcome on board
  28. Lithuanian:Welcome on board
  29. Maltese: welcome abbord
  30. Norwegian: Velkommen ombord
  31. Polish: Witamy na pokładzie
  32. Portugese:bem-vindos a bordo
  33. Romanian:Bine ati venit la bord
  34. Russian: Добро пожаловать на борт
  35. Serbian: добродошлице на броду
  36. Slovak:vitajte na palube
  37. Slovenian:Dobrodošli na krovu
  38. Spanish:bienvenido a bordo
  39. Swedish: Välkommen ombord
  40. Thai:ต้อนรับบนกระดาน
  41. Turkish: Uçakta hoşgeldiniz
  42. Ukrainian:Добро пожаловать на борт

Các hàng hàng không thường sử dụng 2 song song Tiếng Anh và ngôn ngữ tại trụ sở của hãng đó. Ngoài ra, khi các hãng khai thác chỗ ngồi trên chuyến bay của nhau sẽ sử dụng ngôn ngữ của hãng khai thác chính chuyến bay đó.

Leave a reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *